Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
nipple
nipple /'nipl/ danh từ núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con) núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...) mô đất (trên núi) (kỹ thuật) miếng nối, ống nói (có chân ốc) Chuyên ngành kỹ thuật đai ốc nối khớp nối khớp vặn núm vô mỡ măng sông miệng mối ghép bulông mối nối bulông mũ nan hoa ống nối ren vòi vòi phun Lĩnh vực: cơ khí & công trình núm nhỏ Lĩnh vực: y học núm vú Lĩnh vực: ô tô nút tra mỡ ốc xả gió Lĩnh vực: hóa học & vật liệu miếng nối