Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
robust
robust /rə'bʌst/ tính từ khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh robust exercise sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh ngay thẳng, thiết thực (trí óc...) Chuyên ngành kỹ thuật ngay thẳng Lĩnh vực: toán & tin mạnh mẽ Lĩnh vực: xây dựng thiết thực