Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
robust


    robust /rə'bʌst/
tính từ
khoẻ mạnh, tráng kiện, cường tráng
làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh
    robust exercise sự tập luyện làm mạnh khoẻ; sự luyện tập đòi hỏi sức mạnh
ngay thẳng, thiết thực (trí óc...)
    Chuyên ngành kỹ thuật
ngay thẳng
    Lĩnh vực: toán & tin
mạnh mẽ
    Lĩnh vực: xây dựng
thiết thực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "robust"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.