Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
slump
slump /slʌmp/ danh từ sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán) sự khủng hoảng kinh tế sự mất hứng thú nội động từ hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả) ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán) sụp xuống to slump into a chair ngồi sụp xuống ghế Chuyên ngành kinh tế buôn bán ế ẩm đình trệ (của thị trường) ế ẩm khủng hoảng (kinh tế, tiền tệ...) sự đình đốn sự ế ẩm sự khủng hoảng (kinh tế, tiền tệ...) sự sụp đổ sự sụt giá bất thình lình sự sụt mạnh sự sụt mạnh (giá cả, giá tiền tệ) sự suy sụp sự suy thoái sụp đổ sụt đột ngột (giá cả, giá tiền tệ...) sụt mạnh suy sụp tiêu điều (của thị trường) tình trạng suy sụp Chuyên ngành kỹ thuật độ lún độ sụt sự sụt sự sụt đất sự sụt lún sự trượt đất Lĩnh vực: xây dựng độ sụt (của chùy hình nón trong hỗn hợp bê tông) độ sụt hình nón (vữa bê tông) sự lún của đất Lĩnh vực: hóa học & vật liệu sự ế ẩm (hàng hóa) sự hạ giá nhanh Lĩnh vực: toán & tin xuống giá (hàng) nhanh