Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
sole



    sole /soul/
danh từ
(động vật học) cá bơn
bàn chân
đế giày
nền, bệ, đế
ngoại động từ
đóng đế (giày)
tính từ
duy nhất, độc nhất
    the sole representative người đại diện duy nhất
    his sole reason is this cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
(từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn
    Chuyên ngành kinh tế
cá bơn
đế
gan (bàn chân)
    Chuyên ngành kỹ thuật
bản tựa
bậu cửa
bệ
đáy (lò)
đáy đế
đế
giá đỡ
nền
ngưỡng cửa
móng
tấm đáy
tấm lót
xà dọc
    Lĩnh vực: xây dựng
đế (bào)
đệ nền, lớp lót
tấm bệ cửa
    Lĩnh vực: y học
gang bàn chân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.