Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
urban



    urban / :'bein/
tính từ
(thuộc) thành phố, (thuộc) thành thị; ở thành phố, ở thành thị
    urban population nhân dân thành thị
    Chuyên ngành kinh tế
ở thành phố
ở thành thị
thành thị
thuộc thành phố
    Chuyên ngành kỹ thuật
đô thị
đồ thị
thành phố
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
thành thị

Related search result for "urban"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.