Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
wine



    wine /wain/
danh từ
rượu vang; rượu
    to be in wine say rượu
    to take wine with chạm cốc với
rượu thuốc
    quinine wine rượu canh ki na
tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học)
màu rượu vang, màu đỏ sẫm
!good wine needs no bush
(xem) bush
!new wine in old bottle
bình cũ rượu mới
động từ (thông tục)
uống rượu
đ i rượu (ai)
    Chuyên ngành kinh tế
rượu vang
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
rượu nho

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.