Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
wine
wine /wain/ danh từ rượu vang; rượu to be in wine say rượu to take wine with chạm cốc với rượu thuốc quinine wine rượu canh ki na tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học) màu rượu vang, màu đỏ sẫm !good wine needs no bush (xem) bush !new wine in old bottle bình cũ rượu mới động từ (thông tục) uống rượu đ i rượu (ai) Chuyên ngành kinh tế rượu vang Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: hóa học & vật liệu rượu nho