Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
wrench



    wrench /rentʃ/
danh từ
sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh
sự trật, sự sái (chân, mắt cá)
    he gave a wrench to his ankle anh ta trật mắt cá
nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu)
(kỹ thuật) chìa vặn đai ốc
ngoại động từ
vặn mạnh, xoắn; giật mạnh
    to wrench the door open giật toang cửa
(y học) làm trật, làm sái (mắt cá...)
làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...)
    Chuyên ngành kỹ thuật
chìa khóa xiết
chìa vặn
chìa vặn đai ốc
chìa vặn, mỏ lết
cờ lê
điều chỉnh được
mỏ lết
sự vặn
sự xiết
    Lĩnh vực: ô tô
chìa khóa (siết mở bu lông, đai ốc)
    Lĩnh vực: xây dựng
clê
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
mở bulông đai ốc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wrench"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.