both 
/bouθ/
tính từ & danh từ
cả hai
with both hands bằng cả hai tay
they both are doctors; both of them are doctors; both are doctors cả hai đều là bác sĩ
phó từ
cả... lẫn; vừa... vừa
both you and I cả anh lẫn tôi
he speaks both English and French nó nói cả tiếng Anh cả tiếng Pháp
to be both tired and hungry vừa mệt vừa đói
|
|