|
Từ điển Dầu Khí Anh Việt (English Vietnamese Petro Dictionary)
penetration
penetration [,peni'trei∫n] •danh từ o chiều sâu nghiên cứu Độ sâu lớn nhất tại đó các mặt phản xạ có thể được nhận biết trên bảng ghi địa chấn. o sự lọt qua, sự xuyên qua, sự thấm qua, sự xâm nhập ▪ mud penetration: sự xuyên thấm bùn ▪ needle penetration of petroleum: sự xuyên thấu parafin dầu mỏ bằng kim ▪ unworked penetration: độ xuyên thấm khi chưa nhào trộn (của mỡ bôi trơn) ▪ worked penetration: độ xuyên thấm sau khi nhào trộn (của mỡ bôi trơn) ▪ penetration rate: tốc độ cơ học khoan
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "penetration"
|
|