|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
authoritatively
See main entry: ↑authoritative
authoritativelyhu◎ | [ɔ:'θɔritətivli] | ※ | phó từ | | ■ | hống hách, hách dịch | | ☆ | the superior musn't behave authoritatively towards his inferiors | | cấp trên không nên đối xử hách dịch với thuộc cấp của mình |
|
|
|
|