unmarried
un‧mar‧ried /ˌʌnˈmærid◂/ BrE AmE adjective [Word Family: verb: ↑marry, ↑remarry; noun: ↑marriage, ↑remarriage; adjective: ↑married ≠ ↑unmarried, ↑marriageable] not married SYN single: unmarried mothers
unmarriedhu| ◎ | [,ʌn'mærid] | | ※ | tính từ | | | ■ | không có vợ hoặc không có chồng; chưa lập gia đình; độc thân, không kết hôn | | | ☆ | an unmarried mother | | | một người mẹ không có chồng | | | ☆ | an unmarried couple | | | một cặp không kết hôn (sống với nhau (như) vợ chồng) | | ※ | danh từ | | | ■ | người không có vợ hoặc không có chồng |
|
|