Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ceftazidime


noun
a parenteral cephalosporin (trade names Fortaz and Tazicef) used to treat moderate infections
Syn:
Fortaz, Tazicef
Usage Domain:
trade name (for: Tazicef), trade name (for: Fortaz)
Hypernyms:
cephalosporin, Mefoxin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.