Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diuretic


noun
any substance that tends to increase the flow of urine, which causes the body to get rid of excess water
Syn:
diuretic drug, water pill
Hypernyms:
drug
Hyponyms:
chlorthalidone, Hygroton, Thalidone, ethacrynic acid, Edecrin,
Edecrin, Lasix, indapamide, Lozal, mannitol,
Osmitrol, thiazide

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.