Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
haft


noun
the handle of a weapon or tool
Syn:
helve
Hypernyms:
handle, grip, handgrip, hold
Part Holonyms:
ax, axe, knife, sword, blade,
brand, steel, dagger, sticker, sickle, reaping hook,
reap hook, awl, file

Related search result for "haft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.