Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
industrialization


noun
the development of industry on an extensive scale (Freq. 2)
Syn:
industrialisation, industrial enterprise
Derivationally related forms:
industrialise (for: industrialisation), industrialize
Hypernyms:
industry, manufacture

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.