Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sclerite


noun
hard plate or element of the exoskeleton of some arthropods
Hypernyms:
protective covering
Part Holonyms:
arthropod


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.