Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wavelength



noun
1. the distance (measured in the direction of propagation) between two points in the same phase in consecutive cycles of a wave (Freq. 25)
Hypernyms:
distance
2. a shared orientation leading to mutual understanding (Freq. 1)
- they are on the same wavelength
Hypernyms:
orientation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.