Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thiazide


noun
any of a group of drugs commonly used as diuretics in the treatment of hypertension;
they block the reabsorption of sodium in the kidneys
Hypernyms:
diuretic drug, diuretic, water pill
Hyponyms:
chlorothiazide, Diuril, hydrochlorothiazide, Microzide, Esidrix,
HydroDIURIL, hydroflumethiazide, trichlormethiazide, Naqua


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.