Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
domestic


/də'mestik/

tính từ
(thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ
    domestic science khoa nội trợ
nuôi trong nhà (súc vật)
trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại)
    domestic trade nội thương
thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà
danh từ
người hầu, người nhà
(số nhiều) hàng nội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "domestic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.