Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
dozen
/'dʌzn/
danh từ số nhiều, không đổi tá (mười hai) two dozen books hai tá sách (số nhiều) nhiều dozens of people nhiều người dozens of times nhiều lần (số nhiều) bộ 12 cái to pack things in dozens đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá!baker's (devil's, printer's long) dozen tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)!to talk (go) nineteen to the dozen nói liến láu liên miên