Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
elephant



/'elifənt/

danh từ
(động vật học) con voi
khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm
    double elephant khổ giấy 1 m x 77 cm
(Elephant) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà
sắt vòm!to see the elephant!to get a look at the elephant
đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...)
biết đời, biết thiên hạ!white elephant
(xem) white

Related search result for "elephant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.