Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
manifest


/'mænifest/

danh từ
bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan)
tính từ
rõ ràng, hiển nhiên
    a manifest truth một sự thật hiển nhiên
ngoại động từ
biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ
    to manifest firm determination to fight to final victory biểu lộ ý chí kiên quyết chiến đấu cho đến thắng lợi cuối cùng
kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu)
nội động từ
hiện ra (ma)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manifest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.