neglect 
/ni'glekt/
danh từ
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý neglect of duty sự sao lãng bổn phận
sự bỏ bê, sự bỏ mặc to be in a state of neglect ở trong tình trạng bị bỏ mặc không được trông nom đến
sự thời ơ, sự hờ hững to treat somebosy with neglect thời ơ đối với ai
ngoại động từ
sao lãng, không chú ý to neglect one's studies sao lãng việc học hành to neglect one's duties sao lãng bổn phận
bỏ bê, bỏ mặc
thờ ơ, hờ hững to neglect one's friends thờ ơ đối với bạn bè
bỏ qua, quên lãng // sự bỏ quên, sự quên lãng
|
|