Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
officer



/'ɔfisə/

danh từ
sĩ quan
    staff officer sĩ quan tham mưu
    officer of the day sĩ quan trực nhật
nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức
cảnh sát
giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội)
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
cung cấp sĩ quan chỉ huy
    the regiment was well officered trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy
chỉ huy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "officer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.