Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
routine



/ru:'ti:n/

danh từ
lề thói hằng ngày; công việc thường làm hằng ngày
thủ tục; lệ thường
    these questions are asked as a matter of routine người ra đặt những câu hỏi này theo thủ tục
(sân khấu) tiết mục nhảy múa; tiết mục khôi hài


(máy tính) chương trình
checking r. chương trình kiểm định, chương trình kiểm tra
initial input r. chương trình đưa vào lúc đầu
main r. chương trình chính
master r. chương trình chính
print r. chương trình in

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "routine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.