Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
text
/tekst/
danh từ nguyên văn, nguyên bản bản văn, bài đọc, bài khoá đề, đề mục, chủ đề to stick to one's text nắm vững chủ đề, không đi ra ngoài đề đoạn trích (trong kinh thánh) (như) textbook (như) text-hand