Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
willow



/'wilou/

danh từ
(thực vật học) cây liễu
(thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ((thường) làm bằng gỗ liễu)
(nghành dệt) máy tước x!to wear the willow!to sing willow
thưng tiếc người thân đ chết; nhớ nhung người thân vắng mặt

Related search result for "willow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.