|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
haletant
![](img/dict/02C013DD.png) | [haletant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hổn hển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix haletante | | giọng hổn hển | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm căng thẳng chú ý, làm hồi hộp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un roman policier haletant | | cuốn tiểu thuyết trinh thám làm hồi hộp | | ![](img/dict/809C2811.png) | haletant d'impatience | | ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức sốt ruột |
|
|
|
|