|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
importunité
 | [importunité] |  | danh từ giống cái | |  | tính chất quấy rầy, tính chất khó chịu |  | phản nghĩa Discrétion, commodité, opportunité | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) sự nài nỉ | |  | Obtenir une chose à force d'importunités | | nài nỉ mà được điều gì |
|
|
|
|