|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inattentif
 | [inattentif] |  | tính từ | |  | không chú ý, đãng trí | |  | Un lecteur inattentif | | người đọc đãng trí | |  | Inattentif aux autres | | không chú ý đến người khác | |  | Air inattentif | | vẻ đãng trí |  | phản nghĩa Appliqué, attentif, avide, circonspect |
|
|
|
|