Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
碧血


碧血 bích huyết
  1. Máu biếc. Chỉ máu đổ vì chính nghĩa của người liệt sĩ. Do điển Trương Trường Hoành chết ở đất Thục, ba nằm đào mả lên, máu tụ lại có màu biếc (Xem: Ngữ bổn , Trang Tử , Ngoại vật )




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.