|
Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
trung thành
| |  | 赤心 <真诚的心。> | |  | trung thành báo quốc. | | 赤心报国。 耿耿 <形容忠诚。> | |  | lòng trung thành; lòng son. | | 耿耿丹心 | |  | hết sức trung thành. | | 忠心耿耿 | |  | trung thành phục vụ nhân dân. | | 忠心耿耿为人民服务。 | |  | 老实 <诚实。> | |  | 忠; 忠诚; 赤; 赤胆 <(对国家、人民、事业、领导、朋友等)尽心尽力。> | |  | vô cùng trung thành với sự nghiệp; trung thành vô hạn với sự nghiệp. | | 对事业无限忠诚。 | |  | tín đồ trung thành | | 忠实的信徒 忠实 <忠诚可靠。> | |  | bạn trung thành | | 忠实的朋友 | |  | 忠顺 <一心顺从(今多用于贬义)。> | |  | kẻ nô bộc trung thành | | 忠顺的奴仆 忠心 <忠诚的心。> | |  | hết sức trung thành; lòng trung son sắt. | | 赤胆忠心 | |  | người trung thành; người có nghĩa khí. | | 忠义之士 | |  | 忠义 <忠诚, 讲义气。> | |  | 忠贞 <忠诚而坚定不移。> | |  | 衷心 <出于内心的。> |
|
|
|
|