Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ô nhiễm



verb
to polute

[ô nhiễm]
to be contaminated/infected/poluted
Sông ngòi bị ô nhiễm vì chất thải độc hại
The rivers are polluted with toxic waste
Mexico khét tiếng là một trong những thành phố ô nhiễm nhất thế giới
Mexico City is notorious for being one of the world's most polluted cities
pollution
Sự ô nhiễm môi trường
Pollution of environment; environmental pollution
Các chuyên gia đang cố gắng xác định nguyên nhân gây ô nhiễm
Experts are trying to identify the source of the pollution
Tác nhân gây ô nhiễm
Pollutant
Một sản phẩm không làm ô nhiễm môi trường
An environment-friendly product



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.