 | [bàn phím] |
| |  | keyboard |
| |  | Nhấn một phím trên bàn phím |
| | To press a key on the keyboard |
| |  | Người thao tác trên một bàn phím |
| | Keyboard operator; Keyboarder |
| |  | Bàn phím nhỏ trên máy điện thoại (thay cho dĩa quay số ) |
| | Keypad |
| |  | Kỹ năng thao tác bàn phím |
| | Keyboarding skills |
| |  | (âm nhạc) fingerboard |