Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bá hộ



noun
Feudal honorary rank conferred on a village's notable or rich man
Village rich man

[bá hộ]
danh từ
feudal honorary rank conferred on a village's notable or rich man
hundred houses; village rich man, a rich man (in the village)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.