Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bồi



noun
Waiter (khách sạn), man-servant (nhà riêng bọn thực dân), houseboy
bồi bàn a waiter
bồi phòng a hotel room boy
verb
To strengthen (by pasting on additional layers of the same material)
bồi bìa to strengthen a cover
bồi bức tranh to strengthen the back of a picture (with layers of paper pasted on it)
đắp đất bồi thêm chân đê to strengthen the foot of a dyke with earth
(nói về bùn cát trong nước sông hồ) To raise the level of, to extend the area of with one's deposit

[bồi]
houseboy; waiter; manservant
(đánh bài) jack
Lá bồi pích
The jack of spades
to strengthen (by pasting on additional layers of the same material)
Bồi bìa
To strengthen a cover
Bồi bức tranh
To strengthen the back of a picture (with layers of paper pasted on it)
Đắp đất bồi thêm chân đê
To strengthen the foot of a dyke with earth
(nói về bùn cát trong nước sông hồ) To raise the level of...; to extend the area of... with deposits
Bờ sông được bồi thêm phù sa
The river band was extended with deposits of silt
to follow up with
Nó đã lảo đảo ngã, lại bồi thêm hai quả đấm
He was staggering but his opponent followed up with two more blows
Bắn bồi thêm mấy phát
To follow up with several shots



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.