|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
contenơ
 | [côngtenơ] | |  | container | |  | Bốc dỡ hàng hoá đựng trong contenơ | | To handle containerized cargo | |  | (Phương thức ) đầy contenơ | | Full container load; FCL | |  | (Phương thức ) không đầy contenơ | | Less than container load; LCL |
|
|
|
|