Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giải giáp


[giải giáp]
to lay down one's arms
Thà chết chứ không chịu giải giáp
Rather die than lay down one's arms



lay down one's arms
Thà chết không chịu giải giáp Would rather die than lay down one''s arms; to perfer death to surrennder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.