|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giải giáp
| [giải giáp] | | | to lay down one's arms | | | Thà chết chứ không chịu giải giáp | | Rather die than lay down one's arms |
lay down one's arms Thà chết không chịu giải giáp Would rather die than lay down one''s arms; to perfer death to surrennder
|
|
|
|