Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khu



noun
bottom
noun
zone; district; area; quarter

[khu]
district; area; zone
Khu rừng cấm
A forbidden forest area
Khu bốn
The fourth zone (administrative division including many provinces).
Khu phi quân sự
A demilitarized zone
ward
Khu ung thư / tâm thần (trong bệnh viện )
Cancer/mental ward



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.