|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khu
noun bottom noun zone; district; area; quarter
| [khu] | | | district; area; zone | | | Khu rừng cấm | | A forbidden forest area | | | Khu bốn | | The fourth zone (administrative division including many provinces). | | | Khu phi quân sự | | A demilitarized zone | | | ward | | | Khu ung thư / tâm thần (trong bệnh viện ) | | Cancer/mental ward |
|
|
|
|