|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lịch sự
adj polite; civil; courteous bất lịch sự discourteous
| [lịch sự] | | | polite; good-mannered; courteous | | | Nó lịch sự quá đâm ra tôi nghi ngờ | | He's so polite that I'm suspicious of him | | | Một lời từ chối lịch sự | | A polite refusal | | | Rất lịch sự với hàng xóm láng giềng | | To be very polite/courteous to one's neighbours |
|
|
|
|