|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nạ dòng
| [nạ dòng] | | | Middle-aged matron. | | | " Gái tơ mấy chốc xảy ra nạ dòng " (C. P. N ) | | It will not take a young girl long to turn a matron. |
Middle-aged matron. "Gái tơ mấy chốc xảy ra nạ dòng " (Nguyen Du) It will not take a young girl long to turn a matron
|
|
|
|