Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nạ dòng


[nạ dòng]
Middle-aged matron.
" Gái tơ mấy chốc xảy ra nạ dòng " (C. P. N )
It will not take a young girl long to turn a matron.



Middle-aged matron.
"Gái tơ mấy chốc xảy ra nạ dòng " (Nguyen Du) It will not take a young girl long to turn a matron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.