|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phương hướng
| [phương hướng] | | | direction; course | | | Có phương hướng rõ ràng | | To have a (good) sense of direction | | | Thiếu phương hướng | | To lack direction | | | Mất phương hướng | | To lose one's sense of direction; To be disoriented |
Direction ; line Phương hướng hành động Line of action
|
|
|
|