 | [rút ra] |
|  | to pull out; to take out |
|  | to infer |
|  | Thái độ của ông ta khiến chúng ta rút ra được một bài học |
| We draw the moral from his attitude; There is a lesson to be learned from his attitude |
|  | Điều chúng ta rút ra được từ thí nghiệm này là... |
| What we learned from the experiment was that... |