Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rấp


[rấp]
Block up with thorny branches.
Rấp ngõ
To block up a gate entrance thorny branches.
Cover up.
Rấp chuyện tham ô
To cover up a case of embezzlement.
bar, fence up, obstruct, thwart, cross off, erase, shut, close
dễ ai rấp thảm quạt sầu cho khuây (truyện Kiều)
who could stamp out his sorrow quench his grie ?
hush up
rấp chuyện
hush up an affair
double; double up; continous; continuously
đen rấp
be continually in bad luk
fall, fall down, drop down, tumble down
chết rấp
drop dead



Block up with thorny branches
Rấp ngõ To block up a gate entrance thorny branches
Cover up
Rấp chuyện tham ô To cover up a case of embezzlement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.