Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rửa mặn


[rửa mặn]
(nông nghiệp) to remove salt from...; to desalt (ricefields)



(nông nghiệp) Remove salt from; desalt (rice-fields)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.