|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng sủa
adj
very light, bright, luminous (như) nhà cửa sáng sủa very light house mặt mày sáng sủa bright face
 | [sáng sủa] |  | tính từ | | |  | very light, bright, luminous | | |  | (như) nhà cửa sáng sủa | | |  | very light house | | |  | mặt mày sáng sủa | | | bright face |
|
|
|
|