sinh học
noun
biology
 | [sinh học] | | |  | biology | | |  | Sinh học bao gồm thực vật học, động vật học và mọi phân ngành phát sinh từ đó | | | Biology includes botany, zoology and all their subdivisions | | |  | biological | | |  | Đối tượng tham dự: Những người quan tâm đến hiện tượng sinh học | | | Audience: People interested in biological phenomena |
|
|