|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thay mặt
 | [thay mặt] | | |  | on behalf of...; for | | |  | Hãy thay mặt tôi mà tiếp xúc với họ! | | | Contact them for me/on my behalf! | | |  | Thay mặt mọi người ở đây, tôi xin cám ơn anh thật nhiều | | | On behalf of everyone here, I thank you very much | | |  | xem đại diện 2 |
on behalf of
|
|
|
|