Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Arabic


I - noun
the Semitic language of the Arabs;
spoken in a variety of dialects
Syn:
Arabic language
Members of this Topic:
abaya, mukataa, bayat, Mashriq, shaheed
Hypernyms:
Semitic

II - adjective
relating to or characteristic of Arabs
- Arabic languages
Pertains to noun:
Arab

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arabic"
  • Words contain "arabic" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    á rập chữ số

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.