Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Creation


noun
(theology) God's act of bringing the universe into existence (Freq. 1)
Derivationally related forms:
create
Topics:
theology, divinity
Instance Hypernyms:
beginning, start, commencement

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "creation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.